Từ "kề cà" trong tiếng Việt có nghĩa là nói chuyện một cách dềnh dàng, kéo dài mà không đi vào trọng tâm hay kết thúc. Khi ai đó "kề cà", họ thường không chỉ một cách rành mạch mà lại nói vòng vo, tốn thời gian mà không đạt được mục đích.
Ví dụ sử dụng "kề cà":
Trong giao tiếp hàng ngày:
"Hôm nay, bạn ấy kề cà mãi về kế hoạch du lịch mà không nói rõ ngày đi."
Ở đây, "kề cà" chỉ việc nói nhiều nhưng không rõ ràng.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn viết, bạn có thể dùng "kề cà" để diễn tả một tình huống mà người nói không thể đi đến kết luận, ví dụ: "Trong bức thư, tác giả kề cà về những kỷ niệm xưa, nhưng không đề cập đến vấn đề chính."
Phân biệt các biến thể:
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Nói vòng vo: Cũng chỉ việc nói không đi vào trọng tâm.
Nói dông dài: Tương tự như "kề cà", chỉ sự nói dài dòng, không súc tích.
Từ gần giống:
Kéo dài: Có nghĩa là kéo dài thời gian, nhưng không nhất thiết liên quan đến việc nói.
Dềnh dàng: Tương tự như "kề cà", chỉ sự chậm chạp, không quyết đoán.
Lưu ý:
"Kề cà" thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu hiệu quả trong giao tiếp. Khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý ngữ cảnh để tránh hiểu lầm.